Có 2 kết quả:
反斜線 fǎn xié xiàn ㄈㄢˇ ㄒㄧㄝˊ ㄒㄧㄢˋ • 反斜线 fǎn xié xiàn ㄈㄢˇ ㄒㄧㄝˊ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) backslash (computing)
(2) reversed diagonal
(2) reversed diagonal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) backslash (computing)
(2) reversed diagonal
(2) reversed diagonal
Bình luận 0